Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,350.00 -1,139.00 | 15,440.00 -1,187.00 | 15,740.00 -1,457.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,660.00 -236.00 | 17,660.00 -422.00 | 18,439 -189.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,187 -2,659.00 | 26,187 -2,659.00 | 27,040 -2,676.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,826 -3,271.69 | 29,117 -3,314.51 | 30,053 -3,357.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,989.00 -194.86 | 2,999.00 -218.00 | 3,194.00 -120.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.27 -3.93 | 159.42 -5.14 | 168.97 -1.24 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,258.00 -818.00 | 14,741.00 -790.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,328.36 -1,449.64 | 17,503.39 -1,469.61 | 18,066 -1,479.88 |
Bạc Thái | THB | 651.00 -79.00 | 654.00 -76.00 | 685.00 -96.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -1,061.00 | 24,230 -1,061.00 | 24,530 -932.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.